Có 2 kết quả:
双眸 shuāng móu ㄕㄨㄤ ㄇㄡˊ • 雙眸 shuāng móu ㄕㄨㄤ ㄇㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
one's pair of eyes
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
one's pair of eyes
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0